000 | 00418nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14079 _d14079 |
||
082 |
_a631.4071 _bTR561H |
||
100 | _aTrương Hoàng Hà | ||
245 |
_aThổ nhưỡng _bBài giảng _cTrương Hoàng Hà |
||
260 |
_aQuảng Bình. _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a98tr _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aThổ nhưỡng | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |