000 | 00468nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14066 _d14066 |
||
082 |
_a632.071 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Tuấn Diệp | ||
245 |
_aCôn trùng rừng _bBài giảng _cNguyễn Thị Tuấn Diệp |
||
260 |
_aQuảng Bình. _bTrường Đại học Quảng Bình _c2009 |
||
300 |
_a83tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _acôn trùng | ||
653 | _arừng | ||
653 | _abài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |