000 | 00422nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14064 _d14064 |
||
082 |
_a551.46 _bTR120TH |
||
100 | _aTrần Thị Yên | ||
245 |
_aKhí tượng hải dương học _cTrần Thị Yên |
||
260 |
_aQuảng Bình. _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a79tr. _c30cm. |
||
520 | _a. | ||
653 | _aKhí tượng | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |