000 | 00449nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14058 _d14058 |
||
082 |
_a577.55071 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hải Tiến | ||
245 |
_aSinh thái học nông nghiệp _bBài giảng _cNguyễn Hải Tiến |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a81tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aSinh thái học | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |