000 | 00419nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14056 _d14056 |
||
082 |
_a639.071 _bTR120TH |
||
100 | _aTrần Thị Yên | ||
245 |
_aKhuyến ngư _bBài giảng _cTrần Thị Yên |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2009 |
||
300 |
_a46tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aKhuyến ngư | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |