000 | 00508nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14055 _d14055 |
||
082 |
_a634.071 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Tuấn Diệp | ||
245 |
_aKỷ thuật trồng cây ăn quả _bBài giảng _cNguyễn Thị Tuấn Diệp |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a85tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aKỷ thuật trồng trọt | ||
653 | _aCây ăn quả | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |