000 | 00446nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14050 _d14050 |
||
082 |
_a639.8071 _bPH 105TH |
||
100 | _aPhan Thị Mỹ Hạnh | ||
245 |
_aMô phôi học thủy sản _bBài giảng _cPhan Thị Mỹ Hạnh |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a88tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aThủy sản | ||
653 | _aMô phôi học | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |