000 | 00364nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a551.48 _bNG 527 TH |
||
100 | _aNguyễn Thanh Sơn | ||
245 |
_aTính toán thủy văn _cNguyễn Thanh Sơn |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2003 |
||
300 |
_a202tr. _c27cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aThủy văn | ||
653 | _aTính toán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1405 _d1405 |