000 | 00451nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14049 _d14049 |
||
082 |
_a636.08 _bD307TH |
||
100 | _aDiệp Thị lệ Chi | ||
245 |
_aSinh sản gia súc _bBài giảng _cDiệp Thị lệ Chi |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a133tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _agia súc | ||
653 | _asinh sản | ||
653 | _abài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |