000 | 00401nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a551.4801 _bNG527V |
||
100 | _aNguyễn Văn Tuần | ||
245 |
_aDự báo thủy văn _cNguyễn Văn Tuần, Đoàn Quyết Trung, Bùi Văn Đức |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2001 |
||
300 |
_a210tr. _c27cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aThủy văn | ||
653 | _aDự báo | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1404 _d1404 |