000 | 00450nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14039 _d14039 |
||
082 |
_a634.9071 _bTR 120 L |
||
100 | _aTrần Lý Tưởng | ||
245 |
_aĐiều tra rừng _bBài giảng _cTrần Lý Tưởng |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a97tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
653 | _aRừng | ||
653 | _ađiều tra | ||
653 | _abài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |