000 | 00496nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14035 _d14035 |
||
082 |
_a639.31071 _bTR 120 TH |
||
100 | _aTrần Thị Yên | ||
245 |
_aKỷ thuật sản xuất giống cá nước ngọt _bBài giảng _cTrần Thị Yên |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a120tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aGiống cá | ||
653 | _aCá nước ngọt | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |