000 | 00438nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14030 _d14030 |
||
082 |
_a633.071 _bTR561TH |
||
100 | _aTrương Thị Hoàng Hà | ||
245 |
_aCây công nghiệp _bBài giảng _cTrương Thị Hoàng Hà |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a123tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aCây công nghiệp | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |