000 | 00397nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a551.48 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hữu Khải | ||
245 |
_aĐịa lí thủy văn _cNguyễn Hữu Khải, Nguyễn Văn Tuần |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2001 |
||
300 |
_a195tr. _c27cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aThủy văn | ||
653 | _aĐịa lí thủy văn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1403 _d1403 |