000 | 00521nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14027 _d14027 |
||
082 |
_a639.7071 _bPH104TH |
||
100 | _aPhạm Thị Mỹ Hạnh | ||
245 |
_aKỷ thuật sản xuất giống và nuôi nhuyễn thể _bBài giảng _cPhạm Thị Mỹ Hạnh |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2009 |
||
300 |
_a66tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aThủy sản | ||
653 | _aKỷ thuật | ||
653 | _aGiống | ||
653 | _aNhuyễn thể | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |