000 | 00444nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14026 _d14026 |
||
082 |
_a630.78 _bNG 527 TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Tuấn Diệp | ||
245 |
_aPhương pháp thí nghiệm nông nghiệp _bBài giảng _cNguyễn Thị Tuấn Diệp |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2007 |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aThí nghiệm | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |