000 | 00446nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14021 _d14021 |
||
082 |
_a630.71 _bL 250 TH |
||
100 | _aLê Thị Hương Giang | ||
245 |
_aKhí tượng nông nghiệp _bBài giảng _cLê Thị Hương Giang |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a92tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _akhí tượng | ||
653 | _abài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |