000 | 00522nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14018 _d14018 |
||
082 |
_a369.7071 _bPH105TH |
||
100 | _aPhan Thị Mỹ Hạnh | ||
245 |
_aKỷ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác _bBài giảng _cPhan Thị Mỹ Hạnh |
||
260 |
_aQuảng Bình. _bTrường đại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a102tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aThủy sản | ||
653 | _aKỷ thuật | ||
653 | _aGiống | ||
653 | _aGiáp xác | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |