000 | 00475nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14014 _d14014 |
||
082 |
_a639.8071 _bTR 120 TH |
||
100 | _aTrần Thị Yên | ||
245 |
_aDinh dưỡng và thức ăn thủy sản _bBài giảng _cTrần Thị Yên |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a70tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aThủy sản | ||
653 | _adinh dưỡng | ||
653 | _athức ăn | ||
653 | _abài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |