000 | 00610nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14011 _d14011 |
||
082 |
_a639.8071 _bTR 120 C |
||
100 | _aTrần Công Trung | ||
245 |
_aPhương pháp thí nghiệm và phân tích số liệu nuôi trồng thủy sản _bBài giảng:Dành cho sinh viên đại học Nuôi trồng thủy sản _cTrần Công Trung |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a68tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aThủy sản | ||
653 | _aThí nghiệm | ||
653 | _aSố liệu | ||
653 | _aNuôi trồng | ||
653 | _abài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |