000 | 00451nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14002 _d14002 |
||
082 |
_a621.31042071 _bNG 527 TH |
||
100 | _aNguyễn Thanh Quảng | ||
245 |
_aMáy điện _bBài giảng _cNguyễn Thanh Quảng |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a106tr. _c30cm |
||
500 | _a. | ||
520 | _a. | ||
653 | _aKỷ thuật | ||
653 | _aMáy điện | ||
653 | _abài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |