000 | 00454nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14001 _d14001 |
||
082 |
_a621.3071 _bTR120 TH |
||
100 | _aTrần Thị tuyết Nhung | ||
245 |
_aKỷ thuật điện 2 _bBài giảng _cTrần Thị Tuyết Nhung |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2009 |
||
300 |
_a58tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aKỷ thuật | ||
653 | _aKỷ thuật điện | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |