000 | 00553nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13995 _d13995 |
||
082 |
_a620.112071 _bNG 527 V |
||
100 | _aNguyễn Viết Thanh | ||
242 | _aStrength of materials | ||
245 |
_aSức bền vật liệu _bBài giảng: Dành cho CĐ xây dựng Cầu đường K50 _cNguyễn Viết Thanh |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a118tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aKỷ thuật | ||
653 | _aSức bền | ||
653 | _aXây dựng | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |