000 | 00401nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13993 _d13993 |
||
082 |
_a 621.389071 _bL561 D |
||
100 | _aLương Duy Minh | ||
245 |
_aAn toàn điện _bBài giảng _cLương Duy Minh |
||
260 |
_aĐồng hới _bQuảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a58tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aKỷ thuật | ||
653 | _aAn toàn điện | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |