000 | 00489nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13965 _d13965 |
||
082 |
_a512.5071 _bL250TH |
||
100 | _aLê Thị Thu Hà | ||
245 |
_aĐại số tuyến tính _bBài giảng cho hệ đào tạo CĐSP Toán-Tin _cLê Thị Thu Hà |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2006 |
||
300 |
_a44tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aTuyến tính | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |