000 | 00483nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13962 _d13962 |
||
082 |
_a646.40071 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Huệ | ||
245 |
_aCắt may căn bản _bBài giảng đào tạo CĐSP Công nghệ _cNguyễn Thị Huệ |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a50tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aCắt may | ||
653 | _aCăn bản | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |