000 | 00442nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13955 _d13955 |
||
082 |
_a621.8071 _bTR120 TH |
||
100 | _aTrần Thị Tuyết Nhung | ||
245 |
_aCơ khí đại cương _bBài giảng _cTrần Thị Tuyết Nhung |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Binh _c2008 |
||
300 |
_a82tr. _c30cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aKỷ thuật | ||
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |