000 | 00445nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13954 _d13954 |
||
082 |
_a515.071 _bB510KH |
||
100 | _aBùi Khắc Sơn | ||
245 |
_aGiải tích 1 _bDùng cho SV ngành Toán _cBùi Khắc Sơn, Nguyễn Thành Chung |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a99tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |