000 | 00505nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a910.3 _bNG527D |
||
100 | _aNguyễn Dược | ||
245 |
_aSổ tay thuật ngữ địa lí _bDùng trong trường phổ thông _cNguyễn Dược chủ biên, Trung Hải |
||
250 | _aTái bản lần 1 có sửa chửa và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a211tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aĐịa lí | ||
653 | _aSổ tay | ||
653 | _aThuật ngữ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1395 _d1395 |