000 | 00434nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13943 _d13943 |
||
082 |
_a510.71 _bTR120M |
||
100 | _aTRần Mạnh Hùng | ||
245 |
_aToán cao cấp _bBài giảng đại học nuôi trồng thủy sản _cTrần Mạnh Hùng |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a96tr. _c29cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |