000 | 00394nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13942 _d13942 |
||
082 |
_a510.71 _bNG527K |
||
100 | _aNGuyễn Kế Tam | ||
245 |
_aToán cao cấp A3 _bBài giảng _cNguyễn Kế Tam |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a129tr. _c29cm |
||
520 | _a. | ||
651 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |