000 | 00524nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13938 _d13938 |
||
082 |
_a519.071 _bTR120M |
||
100 | _aTRần Mạnh Hùng | ||
245 |
_aXác suất thống kê _bBài giảng cho nghành đào tạo Công tác xã hội _cTRần Mạnh Hùng |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a54tr. _c29cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aXác suất toán học | ||
653 | _aThống kê toán học | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |