000 | 00378nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13933 _d13933 |
||
082 |
_a511.1071 _bNG527 TH |
||
100 | _aNguyễn Thành Chung | ||
245 |
_aToán rời rạc _bBài giảng _cNguyễn Thành Chung |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a158tr. _c29cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aToán rời rạc | ||
942 |
_2ddc _cTC |