000 | 00465nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13932 _d13932 |
||
082 |
_a519.071 _bH407TH |
||
100 | _aHoàng Thị Duyên | ||
245 |
_aXác suất thống kê _bBài giảng trình độ Cao đẳng _cHoàng Thị Duyên |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đaiọ học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a78tr. _c29cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aXác suất thống kê | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |