000 | 00464nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13930 _d13930 |
||
082 |
_a512.0071 _bNG527K |
||
100 | _aNguyễn Kế Tam | ||
245 |
_aĐại số đại cương _bBài giảng: Dành cho hệ CĐSP _cNguyễn Kế Tam |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a78tr. _c29cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số đại cương | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |