000 | 00482nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13928 _d13928 |
||
082 |
_a519.071 _bNG527 QU |
||
100 | _aNguyễn Quốc Tuấn | ||
245 |
_aXác suất thống kê _bBài giảng đào tạo ngành Cao đẳng Tin _cNguyễn Quốc Tuấn |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2006 |
||
300 |
_a28tr. _c29cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aXác suất thống kê | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |