000 | 00346nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13914 _d13914 |
||
082 |
_a530.078 _bTR120NG |
||
100 | _aTrần Ngọc | ||
245 |
_aThí nghiệm Vật lý đại cương _bGiáo trình _cTrần Ngọc |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2006 |
||
300 |
_a42tr. _c29cm |
||
520 | _a. | ||
942 |
_2ddc _cTC |