000 | 00439nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13911 _d13911 |
||
082 |
_a543.071 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễn Đức Vượng | ||
245 |
_aHóa học phân tích _bBài giảng _cNguyễn Đức Vượng |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a135tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aHóa phân tích | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |