000 | 00369nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13910 _d13910 |
||
082 |
_a620.10071 _bTR120NG |
||
100 | _aTrần Ngọc | ||
245 |
_aCơ học ứng dụng _bBài giảng _cTrần Ngọc |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a210 _c29cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aCơ học ứng dụng | ||
942 |
_2ddc _cTC |