000 | 00411nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13908 _d13908 |
||
082 |
_a620.10071 _bTR120NG |
||
100 | _aTrần Ngọc | ||
245 |
_aCơ kỷ thuật 1 _bBài giảng _cTrần Ngọc |
||
260 |
_aĐông hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a88tr. _c29cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aKỷ thuật | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |