000 | 00465nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13906 _d13906 |
||
082 |
_a796.071 _bL250TH |
||
100 | _aLê Thị Hoa | ||
245 |
_aNém bóng, đẩy tạ _bBài giảng hệ CĐSP môn thể dục _cLê Thị Hoa |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a44tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThể thao | ||
653 | _aNém bóng | ||
653 | _aĐẩy tạ | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |