000 | 00399nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a915.97 _bĐ301l |
||
100 | _aLê Thông | ||
245 |
_aĐịa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam _cLê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú _nT.2 |
||
300 |
_a380tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aĐịa lí | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVùng Đông Bắc | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1390 _d1390 |