000 | 00463nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13894 _d13894 |
||
082 |
_a621.38132 _bH 407 D |
||
100 | _aHoàng Danh Tài | ||
245 |
_aLí thuyết mạch _bBài giảng _cHoàng Danh Tài |
||
260 |
_aĐồng hới _bTrường đại học Quảng Bình _c2008 |
||
300 |
_a102tr. _c29cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aKỷ thuật điện | ||
653 | _aMạch điện | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |