000 | 00452nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13888 _d13888 |
||
082 |
_a796.345071 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Tuyến | ||
245 |
_aCầu lông _bBài giảng hệ CĐSP thể dục (môn 1) _cNguyễn Thị Tuyến |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a32tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThể thao | ||
653 | _aCầu lông | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |