000 | 00430nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13886 _d13886 |
||
082 |
_a796.44071 _bTR120TH |
||
100 | _aTrần Thủy | ||
245 |
_aGiáo dục thể chất _bBài giảng dành cho lớp dự bị ĐH _cTrần Thủy |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2007 |
||
300 |
_a61tr. _c30cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGiáo dục thể chất | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |