000 | 00479nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13865 _d13865 |
||
082 |
_a332.4 _bNG527M |
||
100 | _aNguyễn Minh Kiều | ||
245 |
_aTiền tệ ngân hàng _cNguyễn Minh Kiều |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bTài chính _c2015 |
||
300 |
_a420tr. _c24cm |
||
520 | _aCung cấp toàn bộ các hoạt động liên quan đến tiền tệ và ngân hàng. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aTiền tệ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |