000 | 00626nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13847 _d13847 |
||
082 |
_a657 _bA109d |
||
100 | _aBộ môn kiểm toán | ||
245 |
_aÁp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế _cBộ môn kiểm toán _bMẫu giáo bé (3-4 tuổi) |
||
250 | _aTái bản lần thứ 6 | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bPhương Đông _c2011 |
||
300 |
_a280tr _c24cm. |
||
520 | _aTrình bày và diễn giải các nội dung cơ bản của hệ thống IAS/IFRC, cùng với các ví dụ minh họa. | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aQuốc tế | ||
653 | _aChuẩn mực kế toán | ||
942 |
_2ddc _cSH |