000 | 00875nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1384 _d1384 |
||
082 |
_a420.76 _bPR200l. |
||
100 | _aCambridge University | ||
245 |
_aPrelimirary 7 _bPreliminary English test: With answers: Oficial examination papers from university of cambridge ESOL examinations _cCambridge University |
||
260 |
_aAnh _bCambridge University, _c2003 |
||
300 |
_a171tr. _c25cm |
||
490 | _aPrinted in Vietnam Fahase | ||
520 | _aKiểm tra sơ khảo trình độ tiếng Anh (PET) của người học thông qua các bài thi PET đã được tuyển chọn. Hướng dẫn thêm về kỳ thi sơ khảo trình độ tiếng Anh (PET). Cung cấp 4 bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc, Viết có kèm đáp án. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aSách luyện thi | ||
653 | _aPet | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK |