000 | 00394nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a550 _bH108 NG |
||
100 | _aHào Nguyên Nguyễn Hóa | ||
245 |
_aTrái đất _bKiến thức phổ thông _cHào Nguyên Nguyễn Hóa |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _c1999 |
||
300 |
_a265tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aTrái đất | ||
653 | _aKiến thức phổ thông | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1382 _d1382 |