000 00372nam a2200133 4500
999 _c13817
_d13817
082 _a428.3
_bM558L
245 _a15 day practice for IELTS speaking
_b1 CD MP3
260 _aTP. Hồ Chí Minh
_bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt
_c2013
520 _a.v.v...
653 _aTiếng Anh
653 _aLuyện thi
653 _aLuyện nghe
942 _2ddc
_cTNN